Có 2 kết quả:

思乡 sī xiāng ㄙ ㄒㄧㄤ思鄉 sī xiāng ㄙ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be homesick

Từ điển Trung-Anh

to be homesick